Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
món quà
[món quà]
|
gift; present
Priceless gift
To give somebody a present; To make somebody a gift
To get a present from somebody; To be given a present by somebody